中文 Trung Quốc
高速網絡
高速网络
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốc độ cao mạng
高速網絡 高速网络 phát âm tiếng Việt:
[gao1 su4 wang3 luo4]
Giải thích tiếng Anh
high speed network
高速緩存 高速缓存
高速緩衝存儲器 高速缓冲存储器
高速路 高速路
高達 高达
高遠 高远
高遷 高迁