中文 Trung Quốc
高調
高调
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bài phát biểu High-sounding
bombast
cấu hình cao
高調 高调 phát âm tiếng Việt:
[gao1 diao4]
Giải thích tiếng Anh
high-sounding speech
bombast
high-profile
高談闊論 高谈阔论
高論 高论
高貲 高赀
高質量 高质量
高起 高起
高超 高超