中文 Trung Quốc
  • 高見 繁體中文 tranditional chinese高見
  • 高见 简体中文 tranditional chinese高见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khôn ngoan ý kiến
  • ý tưởng sáng chói (từ kính cẩn)
高見 高见 phát âm tiếng Việt:
  • [gao1 jian4]

Giải thích tiếng Anh
  • wise opinion
  • brilliant idea (honorific)