中文 Trung Quốc
默想
默想
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Silent quán niệm
hành thiền
suy nghĩ trong im lặng
默想 默想 phát âm tiếng Việt:
[mo4 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
silent contemplation
to meditate
to think in silence
默拉皮 默拉皮
默書 默书
默歎 默叹
默片 默片
默示 默示
默禱 默祷