中文 Trung Quốc
  • 默想 繁體中文 tranditional chinese默想
  • 默想 简体中文 tranditional chinese默想
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Silent quán niệm
  • hành thiền
  • suy nghĩ trong im lặng
默想 默想 phát âm tiếng Việt:
  • [mo4 xiang3]

Giải thích tiếng Anh
  • silent contemplation
  • to meditate
  • to think in silence