中文 Trung Quốc
默歎
默叹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chiêm ngưỡng bên trong
默歎 默叹 phát âm tiếng Việt:
[mo4 tan4]
Giải thích tiếng Anh
to admire inwardly
默然 默然
默片 默片
默示 默示
默算 默算
默罕默德 默罕默德
默西亞 默西亚