中文 Trung Quốc
默拉皮
默拉皮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Merapi (núi lửa trên đảo Java)
默拉皮 默拉皮 phát âm tiếng Việt:
[Mo4 la1 pi2]
Giải thích tiếng Anh
Merapi (volcano on Java)
默書 默书
默歎 默叹
默然 默然
默示 默示
默禱 默祷
默算 默算