中文 Trung Quốc
默書
默书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để viết từ bộ nhớ
默書 默书 phát âm tiếng Việt:
[mo4 shu1]
Giải thích tiếng Anh
to write from memory
默歎 默叹
默然 默然
默片 默片
默禱 默祷
默算 默算
默罕默德 默罕默德