中文 Trung Quốc- 默念
- 默念
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đọc âm thầm
- để miệng (từ một lời cầu nguyện vv)
- để nói cho mình
- để chiêm ngưỡng bên trong
默念 默念 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to read silently
- to mouth (the words of a prayer etc)
- to say to oneself
- to contemplate inwardly