中文 Trung Quốc
  • 默念 繁體中文 tranditional chinese默念
  • 默念 简体中文 tranditional chinese默念
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đọc âm thầm
  • để miệng (từ một lời cầu nguyện vv)
  • để nói cho mình
  • để chiêm ngưỡng bên trong
默念 默念 phát âm tiếng Việt:
  • [mo4 nian4]

Giải thích tiếng Anh
  • to read silently
  • to mouth (the words of a prayer etc)
  • to say to oneself
  • to contemplate inwardly