中文 Trung Quốc
黑鸛
黑鹳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) đen cò (Ciconia nigra)
黑鸛 黑鹳 phát âm tiếng Việt:
[hei1 guan4]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) black stork (Ciconia nigra)
黑麥 黑麦
黑黢黢 黑黢黢
黑齷 黑龌
黑龍江河 黑龙江河
黑龍江省 黑龙江省
黒 黒