中文 Trung Quốc
黑齷
黑龌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ô uế
bẩn thỉu
黑齷 黑龌 phát âm tiếng Việt:
[hei1 wo4]
Giải thích tiếng Anh
unclean
filthy
黑龍江 黑龙江
黑龍江河 黑龙江河
黑龍江省 黑龙江省
黓 黓
黔 黔
黔南州 黔南州