中文 Trung Quốc
黒
黒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 黑
黒 黒 phát âm tiếng Việt:
[hei1]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 黑
黓 黓
黔 黔
黔南州 黔南州
黔東南州 黔东南州
黔東南苗族侗族自治州 黔东南苗族侗族自治州
黔江 黔江