中文 Trung Quốc
黑麥
黑麦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lúa mạch đen (Secale cereale)
黑麥 黑麦 phát âm tiếng Việt:
[hei1 mai4]
Giải thích tiếng Anh
rye (Secale cereale)
黑黢黢 黑黢黢
黑齷 黑龌
黑龍江 黑龙江
黑龍江省 黑龙江省
黒 黒
黓 黓