中文 Trung Quốc
黏著力
黏着力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bám dính
lực lượng chất kết dính
黏著力 黏着力 phát âm tiếng Việt:
[nian2 zhuo2 li4]
Giải thích tiếng Anh
adhesion
adhesive force
黏著語 黏着语
黏貼 黏贴
黏附 黏附
黐 黐
黐線 黐线
黑 黑