中文 Trung Quốc
高盧語
高卢语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tiền hoặc Gallic (ngôn ngữ)
高盧語 高卢语 phát âm tiếng Việt:
[Gao1 lu2 yu3]
Giải thích tiếng Anh
Gaulish or Gallic (language)
高看 高看
高瞻遠矚 高瞻远瞩
高矗 高矗
高矮胖瘦 高矮胖瘦
高碑店 高碑店
高碑店市 高碑店市