中文 Trung Quốc
高碑店
高碑店
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận Gaobeidian ở Baoding 保定 [Bao3 ding4], Hebei
高碑店 高碑店 phát âm tiếng Việt:
[Gao1 bei1 dian4]
Giải thích tiếng Anh
Gaobeidian county level city in Baoding 保定[Bao3 ding4], Hebei
高碑店市 高碑店市
高祖母 高祖母
高祖父 高祖父
高程 高程
高積雲 高积云
高空 高空