中文 Trung Quốc
高矮胖瘦
高矮胖瘦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
của một physique (cao hoặc ngắn, mỏng hoặc chất béo)
tầm vóc
高矮胖瘦 高矮胖瘦 phát âm tiếng Việt:
[gao1 ai3 pang4 shou4]
Giải thích tiếng Anh
one's physique (tall or short, thin or fat)
stature
高碑店 高碑店
高碑店市 高碑店市
高祖母 高祖母
高科技 高科技
高程 高程
高積雲 高积云