中文 Trung Quốc
高看
高看
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chú trọng đến sth
giá trị
高看 高看 phát âm tiếng Việt:
[gao1 kan4]
Giải thích tiếng Anh
to attach importance to sth
to value
高瞻遠矚 高瞻远瞩
高矗 高矗
高矮 高矮
高碑店 高碑店
高碑店市 高碑店市
高祖母 高祖母