中文 Trung Quốc
高盛
高盛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Goldman Sachs
高盛 高盛 phát âm tiếng Việt:
[Gao1 sheng4]
Giải thích tiếng Anh
Goldman Sachs
高盧 高卢
高盧語 高卢语
高看 高看
高矗 高矗
高矮 高矮
高矮胖瘦 高矮胖瘦