中文 Trung Quốc
高球杯
高球杯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
banh to
高球杯 高球杯 phát âm tiếng Việt:
[gao1 qiu2 bei1]
Giải thích tiếng Anh
highball
高產 高产
高甲戲 高甲戏
高發 高发
高盧 高卢
高盧語 高卢语
高看 高看