中文 Trung Quốc
高發
高发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điểm cao trong kỳ thi đế quốc (và có được một bài)
phổ biến
高發 高发 phát âm tiếng Việt:
[gao1 fa1]
Giải thích tiếng Anh
to score highly in imperial exams (and obtain a post)
widespread
高盛 高盛
高盧 高卢
高盧語 高卢语
高瞻遠矚 高瞻远瞩
高矗 高矗
高矮 高矮