中文 Trung Quốc
高熱量
高热量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao calo (thực phẩm)
nhiệt độ cao nội dung
高熱量 高热量 phát âm tiếng Việt:
[gao1 re4 liang4]
Giải thích tiếng Anh
high calorie (foodstuff)
high heat content
高燒 高烧
高爐 高炉
高爾基 高尔基
高爾基體 高尔基体
高爾夫 高尔夫
高爾夫球 高尔夫球