中文 Trung Quốc
鹹澀
咸涩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặn và đắng
acerbic
鹹澀 咸涩 phát âm tiếng Việt:
[xian2 se4]
Giải thích tiếng Anh
salty and bitter
acerbic
鹹絲絲 咸丝丝
鹹絲絲兒 咸丝丝儿
鹹肉 咸肉
鹹豬手 咸猪手
鹹酥雞 咸酥鸡
鹹鏡南道 咸镜南道