中文 Trung Quốc
高揚
高扬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được tổ chức cao
cao
nâng lên
tăng vọt
高揚 高扬 phát âm tiếng Việt:
[gao1 yang2]
Giải thích tiếng Anh
held high
elevated
uplift
soaring
高攀 高攀
高攀不上 高攀不上
高效 高效
高效能 高效能
高教 高教
高敞 高敞