中文 Trung Quốc
高敞
高敞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớn và rộng rãi
高敞 高敞 phát âm tiếng Việt:
[gao1 chang3]
Giải thích tiếng Anh
large and spacious
高斯 高斯
高於 高于
高昂 高昂
高明 高明
高明區 高明区
高曠 高旷