中文 Trung Quốc- 高攀
- 高攀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- leo núi xã hội
- để yêu cầu bồi thường kết nối với những người ở tầng lớp xã hội cao
高攀 高攀 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- social climbing
- to claim connections with people in higher social class