中文 Trung Quốc
高教
高教
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giaùo duïc cao caáp
giống như 高等教育 [gao1 deng3 jiao4 yu4]
高教 高教 phát âm tiếng Việt:
[gao1 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
higher education
same as 高等教育[gao1 deng3 jiao4 yu4]
高敞 高敞
高斯 高斯
高於 高于
高明 高明
高明 高明
高明區 高明区