中文 Trung Quốc
  • 高技術 繁體中文 tranditional chinese高技術
  • 高技术 简体中文 tranditional chinese高技术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • công nghệ cao
  • công nghệ cao
高技術 高技术 phát âm tiếng Việt:
  • [gao1 ji4 shu4]

Giải thích tiếng Anh
  • high technology
  • high tech