中文 Trung Quốc
高抬
高抬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói chuyện cao sb
高抬 高抬 phát âm tiếng Việt:
[gao1 tai2]
Giải thích tiếng Anh
to speak highly of sb
高抬貴手 高抬贵手
高招 高招
高揚 高扬
高攀不上 高攀不上
高效 高效
高效率 高效率