中文 Trung Quốc
高抬貴手
高抬贵手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để là hào phóng (thành ngữ)
để được hào hùng
Cho tôi xin đi!
高抬貴手 高抬贵手 phát âm tiếng Việt:
[gao1 tai2 gui4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to be generous (idiom)
to be magnanimous
Give me a break!
高招 高招
高揚 高扬
高攀 高攀
高效 高效
高效率 高效率
高效能 高效能