中文 Trung Quốc
鴨子兒
鸭子儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trứng vịt (SB)
鴨子兒 鸭子儿 phát âm tiếng Việt:
[ya1 zi3 r5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) duck's egg
鴨子湯 鸭子汤
鴨掌 鸭掌
鴨梨 鸭梨
鴨舌帽 鸭舌帽
鴨蛋青 鸭蛋青
鴪 鴪