中文 Trung Quốc
鴨蛋青
鸭蛋青
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xanh nhạt
鴨蛋青 鸭蛋青 phát âm tiếng Việt:
[ya1 dan4 qing1]
Giải thích tiếng Anh
pale blue
鴪 鴪
鴯 鸸
鴯鶓 鸸鹋
鴳 鴳
鴴 鸻
鴴科 鸻科