中文 Trung Quốc
鴨梨
鸭梨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quả lê trắng Trung Quốc (Pyrus × bretschneideri)
鴨梨 鸭梨 phát âm tiếng Việt:
[ya1 li2]
Giải thích tiếng Anh
Chinese white pear (Pyrus × bretschneideri)
鴨綠江 鸭绿江
鴨舌帽 鸭舌帽
鴨蛋青 鸭蛋青
鴯 鸸
鴯鶓 鸸鹋
鴰 鸹