中文 Trung Quốc
鴨掌
鸭掌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bàn chân vịt (móng vuốt)
鴨掌 鸭掌 phát âm tiếng Việt:
[ya1 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
duck feet (claws)
鴨梨 鸭梨
鴨綠江 鸭绿江
鴨舌帽 鸭舌帽
鴪 鴪
鴯 鸸
鴯鶓 鸸鹋