中文 Trung Quốc
鴨嘴獸
鸭嘴兽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thú mỏ vịt
鴨嘴獸 鸭嘴兽 phát âm tiếng Việt:
[ya1 zui3 shou4]
Giải thích tiếng Anh
platypus
鴨嘴龍 鸭嘴龙
鴨子 鸭子
鴨子兒 鸭子儿
鴨掌 鸭掌
鴨梨 鸭梨
鴨綠江 鸭绿江