中文 Trung Quốc
鳴鑼開道
鸣锣开道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh bại chiêng để dọn đường
(hình) để mở đường cho sth
鳴鑼開道 鸣锣开道 phát âm tiếng Việt:
[ming2 luo2 kai1 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to beat the gong to clear the way
(fig.) to pave the way for sth
鳴鳥 鸣鸟
鳴鳩 鸣鸠
鳶 鸢
鳶尾花 鸢尾花
鳷 鳷
鳻 鳻