中文 Trung Quốc
鳴鳥
鸣鸟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chim sơn ca
鳴鳥 鸣鸟 phát âm tiếng Việt:
[ming2 niao3]
Giải thích tiếng Anh
songbird
鳴鳩 鸣鸠
鳶 鸢
鳶尾 鸢尾
鳷 鳷
鳻 鳻
鳾 䴓