中文 Trung Quốc
鳴鳩
鸣鸠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
diều
鳴鳩 鸣鸠 phát âm tiếng Việt:
[ming2 jiu1]
Giải thích tiếng Anh
turtledove
鳶 鸢
鳶尾 鸢尾
鳶尾花 鸢尾花
鳻 鳻
鳾 䴓
鴂 鴂