中文 Trung Quốc
鳶
鸢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
diều (nhỏ hawk)
鳶 鸢 phát âm tiếng Việt:
[yuan1]
Giải thích tiếng Anh
kite (small hawk)
鳶尾 鸢尾
鳶尾花 鸢尾花
鳷 鳷
鳾 䴓
鴂 鴂
鴃 鴃