中文 Trung Quốc
鳴鐘
鸣钟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điện thoại một cái chuông
鳴鐘 鸣钟 phát âm tiếng Việt:
[ming2 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
to toll a bell
鳴鑼 鸣锣
鳴鑼開道 鸣锣开道
鳴鳥 鸣鸟
鳶 鸢
鳶尾 鸢尾
鳶尾花 鸢尾花