中文 Trung Quốc
  • 鳥槍換炮 繁體中文 tranditional chinese鳥槍換炮
  • 鸟枪换炮 简体中文 tranditional chinese鸟枪换炮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • súng săn chim thay thế bằng pháo (thành ngữ); thiết bị được cải thiện rất nhiều
鳥槍換炮 鸟枪换炮 phát âm tiếng Việt:
  • [niao3 qiang1 huan4 pao4]

Giải thích tiếng Anh
  • bird shotgun replaced by cannon (idiom); equipment improved enormously