中文 Trung Quốc
鳥獸
鸟兽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chim và con thú
động vật
鳥獸 鸟兽 phát âm tiếng Việt:
[niao3 shou4]
Giải thích tiếng Anh
birds and beasts
fauna
鳥獸散 鸟兽散
鳥疫 鸟疫
鳥疫衣原體 鸟疫衣原体
鳥眼 鸟眼
鳥眼紋 鸟眼纹
鳥瞰 鸟瞰