中文 Trung Quốc
鳥疫
鸟疫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ornithosis
鳥疫 鸟疫 phát âm tiếng Việt:
[niao3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
ornithosis
鳥疫衣原體 鸟疫衣原体
鳥盡弓藏 鸟尽弓藏
鳥眼 鸟眼
鳥瞰 鸟瞰
鳥瞰圖 鸟瞰图
鳥禽 鸟禽