中文 Trung Quốc
  • 魚香 繁體中文 tranditional chinese魚香
  • 鱼香 简体中文 tranditional chinese鱼香
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • yuxiang, một gia vị của món ăn Trung Quốc thường có tỏi, scallions, gừng, đường, muối, ớt vv, nhưng không có hải sản, mặc dù yuxiang có nghĩa là "cá hương thơm"
魚香 鱼香 phát âm tiếng Việt:
  • [yu2 xiang1]

Giải thích tiếng Anh
  • yuxiang, a seasoning of Chinese cuisine that typically contains garlic, scallions, ginger, sugar, salt, chili peppers etc, but no seafood, although yuxiang literally means "fish fragrance"