中文 Trung Quốc
魚鰾
鱼鳔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bong bóng
魚鰾 鱼鳔 phát âm tiếng Việt:
[yu2 biao4]
Giải thích tiếng Anh
swim bladder
魚鱗 鱼鳞
魚鷹 鱼鹰
魚鼓 鱼鼓
魚龍混雜 鱼龙混杂
魛 鱽
魟 魟