中文 Trung Quốc
魚鱗
鱼鳞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá vảy
魚鱗 鱼鳞 phát âm tiếng Việt:
[yu2 lin2]
Giải thích tiếng Anh
fish scales
魚鷹 鱼鹰
魚鼓 鱼鼓
魚龍 鱼龙
魛 鱽
魟 魟
魟魚 魟鱼