中文 Trung Quốc
魚苗
鱼苗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiên
mới nở cá
魚苗 鱼苗 phát âm tiếng Việt:
[yu2 miao2]
Giải thích tiếng Anh
fry
newly hatched fish
魚貫 鱼贯
魚貫而入 鱼贯而入
魚貫而出 鱼贯而出
魚鉤兒 鱼钩儿
魚雷 鱼雷
魚雷艇 鱼雷艇