中文 Trung Quốc
魚貫而入
鱼贯而入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi bộ trong trong một dòng
魚貫而入 鱼贯而入 phát âm tiếng Việt:
[yu2 guan4 er2 ru4]
Giải thích tiếng Anh
to walk in in a line
魚貫而出 鱼贯而出
魚鉤 鱼钩
魚鉤兒 鱼钩儿
魚雷艇 鱼雷艇
魚露 鱼露
魚頭 鱼头