中文 Trung Quốc
魚花
鱼花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiên
mới nở cá
魚花 鱼花 phát âm tiếng Việt:
[yu2 hua1]
Giải thích tiếng Anh
fry
newly hatched fish
魚苗 鱼苗
魚貫 鱼贯
魚貫而入 鱼贯而入
魚鉤 鱼钩
魚鉤兒 鱼钩儿
魚雷 鱼雷