中文 Trung Quốc
鬥批改
斗批改
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đấu tranh, chỉ trích và biến đổi (cách mạng văn hóa catchcry)
鬥批改 斗批改 phát âm tiếng Việt:
[dou4 pi1 gai3]
Giải thích tiếng Anh
struggle, criticize, and transform (Cultural Revolution catchcry)
鬥拳 斗拳
鬥智 斗智
鬥毆 斗殴
鬥爭 斗争
鬥爭性 斗争性
鬥牛 斗牛