中文 Trung Quốc
鬣
鬣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lông
Mane
鬣 鬣 phát âm tiếng Việt:
[lie4]
Giải thích tiếng Anh
bristles
mane
鬣毛 鬣毛
鬣狗 鬣狗
鬣蜥 鬣蜥
鬥口齒 斗口齿
鬥嘴 斗嘴
鬥地主 斗地主